Có 2 kết quả:
百尺竿头 bǎi chǐ gān tóu ㄅㄞˇ ㄔˇ ㄍㄢ ㄊㄡˊ • 百尺竿頭 bǎi chǐ gān tóu ㄅㄞˇ ㄔˇ ㄍㄢ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be at the highest level of enlightenment (Buddhist expression)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be at the highest level of enlightenment (Buddhist expression)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0