Có 2 kết quả:

百尺竿头 bǎi chǐ gān tóu ㄅㄞˇ ㄔˇ ㄍㄢ ㄊㄡˊ百尺竿頭 bǎi chǐ gān tóu ㄅㄞˇ ㄔˇ ㄍㄢ ㄊㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to be at the highest level of enlightenment (Buddhist expression)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to be at the highest level of enlightenment (Buddhist expression)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0